STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0979.933.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0969.79.8888 | 579.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0908.599.888 | 65.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0962.222.888 | 379.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0909.828888 | 688.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0902.369.888 | 55.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 090.7799888 | 99.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0979.995.888 | 186.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0919.77.8888 | 599.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | Viettel | 0963.111.888 | 245.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
11 | Viettel | 0989.567888 | 345.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | Viettel | 09867.88888 | 1.699.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0939.77.8888 | 599.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0919.551.888 | 55.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0919.322888 | 80.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
16 | Viettel | 0986.666.888 | 1.688.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | Viettel | 0979.345.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
18 | Viettel | 098.79.88888 | 1.666.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
19 | Viettel | 0965.456.888 | 110.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0903.99.8888 | 739.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
21 | Viettel | 0983.686.888 | 399.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | Viettel | 0977.188888 | 899.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
23 | Viettel | 09691.88888 | 999.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0913.119888 | 88.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0941.777.888 | 168.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
26 | Mobifone | 0904.777.888 | 268.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
27 | Mobifone | 07.66666888 | 299.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
28 | Vinaphone | 094.1238888 | 320.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
29 | Viettel | 0972.188888 | 777.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
30 | Mobifone | 0909.341.888 | 26.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0939.02.8888 | 268.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
32 | Viettel | 096.3458888 | 520.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0906.339.888 | 68.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
34 | Vinaphone | 09.1313.8888 | 599.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
35 | Mobifone | 0933.866.888 | 145.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
36 | Viettel | 0969.76.8888 | 299.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
37 | Vinaphone | 0916.979.888 | 93.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
38 | Vinaphone | 0919.884888 | 71.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
39 | Mobifone | 0909.21.8888 | 299.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0909.11.8888 | 666.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tam Hoa 8 : c0d71a21303a6cc92f41f7161ccd492e