STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0988.599995 | 83.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0941.988889 | 58.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0933.899998 | 145.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0707.322.223 | 8.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 0564.093.390 | 630.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0769.614.416 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0786.412.214 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0888.165.561 | 1.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0703.534.435 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0763.186.681 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0985.746.647 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0888.782.287 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Vietnamobile | 0586.580.085 | 630.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0707.854.458 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0975.037.730 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0786.346.643 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0794.622.226 | 5.800.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0779.748.847 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0793.533.335 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0779.234.432 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0779.608.806 | 1.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0707.318.813 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0348.246.642 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0563.579.975 | 630.000 | Sim đối | Đặt mua |
25 | Mobifone | 0707.307.703 | 1.980.000 | Sim đối | Đặt mua |
26 | Viettel | 0364.640.046 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
27 | Vinaphone | 0836.089.980 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0765.377.773 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
29 | Vinaphone | 0829.309.903 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
30 | Mobifone | 0707.89.22.98 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0768.913.319 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
32 | Mobifone | 0707.314.413 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0763.522.225 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0794.455.554 | 3.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
35 | Vietnamobile | 0583.396.693 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
36 | Vinaphone | 0888.483.384 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
37 | Vietnamobile | 0587.417.714 | 630.000 | Sim đối | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0707.306.603 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
39 | Vinaphone | 0888.752.257 | 1.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0707.327.723 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |