STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0342.238.038 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0326.380.438 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 078.999.333.8 | 3.900.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0384.15.4878 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0373.415.878 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | Viettel | 0372.016.038 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 078.333.777.8 | 4.900.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0325.671.838 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | Viettel | 0377.423.278 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0797.17.8778 | 1.050.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | Viettel | 0326.692.038 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0798.85.8778 | 1.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0783.22.8778 | 1.150.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | Viettel | 0965.822.438 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | Viettel | 0385.478.278 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | Mobifone | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0798.18.8338 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | Viettel | 0346.580.838 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | Viettel | 0394.765.878 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 079.777.333.8 | 3.800.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Viettel | 0329.8228.78 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | Viettel | 0395.31.2878 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | Viettel | 0364.271.578 | 790.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | Viettel | 0969.523.778 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
25 | Viettel | 0981.67.71.78 | 1.330.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
26 | Viettel | 0961.09.19.38 | 1.400.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
27 | Viettel | 0971.251.538 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
28 | Viettel | 096.25.28.978 | 1.400.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
29 | Viettel | 0989.816.538 | 2.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
30 | Viettel | 0983.620.938 | 1.260.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
31 | Viettel | 0961.867.338 | 1.540.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
32 | Viettel | 0962.298.078 | 1.890.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
33 | Viettel | 0968.712.938 | 1.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
34 | Viettel | 0982.52.39.78 | 1.700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
35 | Viettel | 0981.798.138 | 1.540.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
36 | Viettel | 0968.329.138 | 1.400.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
37 | Viettel | 0363.339.238 | 1.600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
38 | Viettel | 0973.289.178 | 1.400.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
39 | Viettel | 0389.070.078 | 1.800.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
40 | Viettel | 0968.839.638 | 2.390.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Ông Địa : b5690a184106c45f083aeb3c6f560432